Mã sản phẩm | EZ-50 | EZ-85/EZX-85 | EZ-105/EZX-105 | EZ-G-20 | EZ-G-50 | EZ-85C/EZX-85C | EZ-105C/EZX-105C | EZ-120C/EZX-120C |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hình ảnh | ||||||||
Lực ép | 80KN | 120KN | 150KN | 60KN | 80KN | 120KN | 150KN | 180KN |
Hành trình | 20mm | 50mm | 42mm | 62mm | 62mm | |||
Phạm vi ép |
Cáp đồng, nhôm và cáp nhiều lõi có đường kính ngoài ≤Φ50mm |
Cáp đồng, nhôm và cáp nhiều lõi có đường kính ngoài ≤Φ85mm |
Cáp đồng, nhôm và cáp nhiều lõi có đường kính ngoài ≤Φ150mm |
Cáp lõi đồng vỏ nhôm ≤720mm2 Cáp lõi đồng ≤Φ20mm Cáp vỏ đồng ≤100mm2 |
Cáp lõi đồng vỏ nhôm ≤720mm2 Cáp lõi đồng ≤Φ20mm Cáp vỏ đồng ≤100mm2 |
Cáp lõi đồng vỏ nhôm ≤720mm2 Cáp lõi đồng ≤Φ20mm Cáp vỏ đồng ≤100mm2 |
Cáp đồng, nhôm có đường kính ngoài ≤Φ80mm Cáp nhiều lõi ≤Φ70mm |
Cáp đồng, nhôm có đường kính ngoài ≤Φ120mm Cáp nhiều lõi đường kính ngoài ≤Φ100mm |
Điện áp | 20V | 20V | 20V | 20V | 20V | 20V | 20V | 20V |
Thời gian sạc | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng |