Mã sản phẩm | J36 | J40 | J52 | J55 | J75 |
---|---|---|---|---|---|
Hình ảnh | |||||
Kích thước |
324*115*32mm |
325*125*29mm |
370*165*45mm Khi mở tối đa:500*165*45mm |
325*145*23mm |
455*200*42mm Khi mở tối đa:645*200*42mm |
Phạm vi cắt | Cáp đồng, nhôm ≤Φ30mm/≤300mm2 |
Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi ≤Φ30mm; Cáp viễn thông ≤1000mm2 |
Cáp đồng, nhôm ≤Φ50mm/≤500mm2 | Cáp đồng, nhôm ≤Φ40mm/≤500mm2 | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ75mm |
Loại cáp tương thích | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp cao áp (không dùng được cho cáp nhiều lõi, cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp cao áp (không dùng được cho cáp nhiều lõi, cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) |
Trọng lượng | 1.06kg | 1.19kg | 2.68kg | 1.2kg | 3.9kg |