Mã sản phẩm | J95 | J100 | J130 | J100D | J130D | J160D |
---|---|---|---|---|---|---|
Hình ảnh | ||||||
Kích thước |
510*255*48mm Khi mở tối đa:748*255*48nm |
530*290*548mm Khi mở tối đa:755*290*48 |
5840*350**48mm Khi mở tối đa:748*255*488mm |
600*270*55mm Khi mở tối đa:800*270*50mm |
625*335*50mm Khi mở tối đa:855*335*50mm |
660*410*50mm Khi mở tối đa:960*410*50mm |
Phạm vi cắt | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi ≤Φ95mm | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ100mm | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ130mm | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ100mm | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ130mm | Cáp đồng, nhôm, cáp nhiều lõi≤Φ160mm |
Loại cáp tương thích | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) | Cáp nhôm, cáp đồng, cáp nhiều lõi, cáp cao áp (không dùng được cho cáp lõi đồng bọc nhôm và cáp bọc đồng) |
Trọng lượng | 5.35kg | 6.24kg | 7.92kg | 7.85kg | 9.08kg | 11.35kg |