Ưu điểm nổi bật
Mã sản phẩm | EC-G-55A | EC-55A | EC-75A | EC-85A |
---|---|---|---|---|
Lực cắt | 60KN | 60KN | 80KN | 100KN |
Phạm vi cắt |
≤1000mm2 cáp điện lõi thép bọc nhôm ≤Φ50mm cáp điện lõi thép ≤100mm2 cáp điện bọc lưới thép |
≤Φ50mm cáp điện đồng nhôm, cáp điện nhiều lõi |
≤Φ70mm cáp điện đồng nhôm, cáp điện nhiều lõi
|
≤Φ85mm cáp điện đồng nhôm, cáp điện nhiều lõi |
Điện áp | 20V | 20V | 20V | 20V |
Thời gian sạc | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng | 1.5 tiếng |